Đơn vị: Trường Mầm non Sơn Ca |
|
|
Chương: 622 |
|
|
STT |
Nội dung |
Dự toán năm |
Ước thực hiện quý/6 tháng/năm |
Ước thực hiện/Dự toán năm (tỷ lệ %) |
Ước thực hiện quý (6 tháng, năm) này so với cùng kỳ năm trước (tỷ lệ %) |
|
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
23 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề |
2.211.721.000 |
3.907.292.431 |
176,66 |
|
|
|
31 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
2.037.502.000 |
2.143.363.681 |
105,2 |
|
|
|
32 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
174.219.000 |
1.763.928.750 |
1012,48 |
|
|
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
|
41 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
42 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
|
51 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
52 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
|
61 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
62 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
|
71 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
72 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
|
81 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
82 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
|
91 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
92 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
|
101 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
102 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
II |
Nguồn vốn viện trợ |
|
|
|
|
|
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
|
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề |
|
|
|
|
|
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
MISA Mimosa 2022 |
|
|
|
Đơn vị: Trường Mầm non Sơn Ca |
|
|
Chương: 622 |
|
|
STT |
Nội dung |
Dự toán năm |
Ước thực hiện quý/6 tháng/năm |
Ước thực hiện/Dự toán năm (tỷ lệ %) |
Ước thực hiện quý (6 tháng, năm) này so với cùng kỳ năm trước (tỷ lệ %) |
|
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
III |
Nguồn vay nợ nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
|
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề |
|
|
|
|
|
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 28 tháng 02 năm 2022 |
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(đã ký) |
|
|
Lữ Thị Bích Thủy |